Có 2 kết quả:
外來物種 wài lái wù zhǒng ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ • 外来物种 wài lái wù zhǒng ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
wài lái wù zhǒng ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an introduced species
Bình luận 0
wài lái wù zhǒng ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an introduced species
Bình luận 0